Có 1 kết quả:
先天性缺陷 xiān tiān xìng quē xiàn ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
xiān tiān xìng quē xiàn ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
birth defect
Bình luận 0
xiān tiān xìng quē xiàn ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0